部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phí】
Đọc nhanh: 狒 (phí). Ý nghĩa là: khỉ đầu chó.
狒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khỉ đầu chó
(狒狒) 哺乳动物,身体形状像猴,头部形状像狗,毛灰褐色,四肢粗,尾细长群居,杂食多产在非洲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狒
狒›
Tập viết