fèi
volume volume

Từ hán việt: 【phí】

Đọc nhanh: (phí). Ý nghĩa là: khỉ đầu chó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khỉ đầu chó

(狒狒) 哺乳动物,身体形状像猴,头部形状像狗,毛灰褐色,四肢粗,尾细长群居,杂食多产在非洲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phí
    • Nét bút:ノフノフ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLN (大竹中中弓)
    • Bảng mã:U+72D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình