Đọc nhanh: 河鼓二 (hà cổ nhị). Ý nghĩa là: Altair (sao).
河鼓二 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Altair (sao)
Altair (star)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河鼓二
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 河 的 全长 是 二十公里
- Chiều dài của con sông là 20 km.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
河›
鼓›