Đọc nhanh: 河静 (hà tĩnh). Ý nghĩa là: Hà Tĩnh; tỉnh Hà Tĩnh (phía Bắc Trung Kỳ).
河静 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hà Tĩnh; tỉnh Hà Tĩnh (phía Bắc Trung Kỳ)
省越南地名中越北部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河静
- 我 爱淇河 的 宁静
- Tôi yêu sự yên tĩnh của sông Kỳ Hà.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 这条 河 开阔 又 平静
- Con sông này rộng lớn và yên bình.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 河水 静静地 继续 流淌
- Dòng sông vẫn tiếp tục lặng lẽ chảy.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
静›