Đọc nhanh: 河系 (hà hệ). Ý nghĩa là: hà hệ; hệ thống sông ngòi.
河系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hà hệ; hệ thống sông ngòi
江河水网系统
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河系
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
系›