Đọc nhanh: 沮洳 (tự như). Ý nghĩa là: bùn mùn lá; mùn; mùn lá.
沮洳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn mùn lá; mùn; mùn lá
由腐烂植物埋在地下而形成的泥沼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沮洳
- 她 发出 沮丧 的 叹息声
- Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.
- 她 的 神情沮丧
- Tinh thần của cô ấy chán nản.
- 他 的 表情 沮丧 极了
- Vẻ mặt anh chán nản.
- 他 最近 总是 沮丧 的
- Gần đây anh ấy luôn ủ rũ.
- 他 这 几天 一直 很 沮丧
- Mấy ngày nay anh ấy chán nản.
- 失去 权力 让 他 感到 沮丧
- Mất đi quyền lực khiến anh ấy cảm thấy chán nản.
- 她 显得 疲倦 而且 神情沮丧
- Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.
- 因为 比赛 失利 而 神情沮丧
- Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沮›
洳›