沮洳 jù rù
volume volume

Từ hán việt: 【tự như】

Đọc nhanh: 沮洳 (tự như). Ý nghĩa là: bùn mùn lá; mùn; mùn lá.

Ý Nghĩa của "沮洳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沮洳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bùn mùn lá; mùn; mùn lá

由腐烂植物埋在地下而形成的泥沼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沮洳

  • volume volume

    - 发出 fāchū 沮丧 jǔsàng de 叹息声 tànxīshēng

    - Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.

  • volume volume

    - de 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Tinh thần của cô ấy chán nản.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 沮丧 jǔsàng 极了 jíle

    - Vẻ mặt anh chán nản.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 总是 zǒngshì 沮丧 jǔsàng de

    - Gần đây anh ấy luôn ủ rũ.

  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān 一直 yìzhí hěn 沮丧 jǔsàng

    - Mấy ngày nay anh ấy chán nản.

  • volume volume

    - 失去 shīqù 权力 quánlì ràng 感到 gǎndào 沮丧 jǔsàng

    - Mất đi quyền lực khiến anh ấy cảm thấy chán nản.

  • volume volume

    - 显得 xiǎnde 疲倦 píjuàn 而且 érqiě 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 比赛 bǐsài 失利 shīlì ér 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jū , Jǔ , Jù , Zǔ
    • Âm hán việt: Thư , Trở , , Tự
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBM (水月一)
    • Bảng mã:U+6CAE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Rú , Rù
    • Âm hán việt: Như , Nhự
    • Nét bút:丶丶一フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EVR (水女口)
    • Bảng mã:U+6D33
    • Tần suất sử dụng:Thấp