volume volume

Từ hán việt: 【như.nhự】

Đọc nhanh: (như.nhự). Ý nghĩa là: mùn lá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùn lá

由腐烂植物埋在地下而形成的泥沼见〖沮洳〗 (jùrù)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Rú , Rù
    • Âm hán việt: Như , Nhự
    • Nét bút:丶丶一フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EVR (水女口)
    • Bảng mã:U+6D33
    • Tần suất sử dụng:Thấp