部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【như.nhự】
Đọc nhanh: 洳 (như.nhự). Ý nghĩa là: mùn lá.
洳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùn lá
由腐烂植物埋在地下而形成的泥沼见〖沮洳〗 (jùrù)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洳
洳›
Tập viết