- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Các bộ:
Thủy (氵)
Nữ (女)
Khẩu (口)
- Pinyin:
Rú
, Rù
- Âm hán việt:
Như
Nhự
- Nét bút:丶丶一フノ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡如
- Thương hiệt:EVR (水女口)
- Bảng mã:U+6D33
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 洳
Ý nghĩa của từ 洳 theo âm hán việt
洳 là gì? 洳 (Như, Nhự). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一フノ一丨フ一). Ý nghĩa là: đất trũng lầy, § Xem “tự như” 沮洳, Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Hà Bắc 河北, chảy qua huyện Tam Hà 三河. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tự như 沮洳 bùn lầy, đất trũng.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Hà Bắc 河北, chảy qua huyện Tam Hà 三河
Từ ghép với 洳