Đọc nhanh: 沮遏 (trở át). Ý nghĩa là: ngăn trở; cản trở.
沮遏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn trở; cản trở
阻止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沮遏
- 我 整天 都 觉得 很 沮丧
- Cả ngày tôi đều cảm thấy chán nản.
- 她 显得 疲倦 而且 神情沮丧
- Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 怒不可遏
- không nén được cơn giận.
- 战术 有效 地 遏制 敌人
- Chiến thuật hiệu quả trong việc ngăn chặn địch.
- 政府 遏制 犯罪活动
- Chính phủ ngăn chặn hoạt động phạm tội.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沮›
遏›