Đọc nhanh: 沪深港 (hỗ thâm cảng). Ý nghĩa là: viết tắt cho Thượng Hải 上海 , Thâm Quyến 深圳 và Hồng Kông 香港.
沪深港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho Thượng Hải 上海 , Thâm Quyến 深圳 và Hồng Kông 香港
abbr. for Shanghai 上海 [Shàng hǎi], Shenzhen 深圳 [Shēn zhèn] and Hong Kong 香港 [Xiāng gǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沪深港
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沪›
深›
港›