Đọc nhanh: 河童 (hà đồng). Ý nghĩa là: Kappa, một sinh vật nước hình người cỡ trẻ em trong văn hóa dân gian Nhật Bản.
河童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kappa, một sinh vật nước hình người cỡ trẻ em trong văn hóa dân gian Nhật Bản
Kappa, a child-size humanoid water creature in Japanese folklore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河童
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
童›