Đọc nhanh: 沥青基石油 (lịch thanh cơ thạch du). Ý nghĩa là: Dầu mỏ asphalt-base.
沥青基石油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu mỏ asphalt-base
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沥青基石油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
沥›
油›
石›
青›