Đọc nhanh: 没道理 (một đạo lí). Ý nghĩa là: vi lý.
没道理 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没道理
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 他 从来 没 给 我 道 过歉
- Anh ấy chưa bao giờ xin lỗi tôi.
- 我 还 没 参透 这个 道理
- Tôi vẫn chưa hiểu thấu lý lẽ này.
- 他 的 主张 很 有 道理
- Quan điểm của anh ấy rất có lý.
- 他 说 的话 没有 道理
- Lời anh ta nói không có lý lẽ gì cả.
- 那方 说 得 没有 道理
- Bên đó nói chuyện không có lý lẽ gì cả.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
没›
理›
道›