Đọc nhanh: 没的说 (một đích thuyết). Ý nghĩa là: xem 沒說的 | 没说的.
没的说 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 沒說的 | 没说的
see 沒說的|没说的 [méi shuō de]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没的说
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 他 说 的话 没有 事实根据
- Lời anh ấy không có căn cứ thực tế.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 关于 那件事 我 没什么 好 说 的
- Về vụ đó, tôi không có gì để nói.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
- 他 尽 说 一些 没用 的话
- Anh ấy luôn nói những điều vô ích.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
- 他 说 的 每句话 一点 没错
- Mỗi câu anh ấy nói đều chính xác!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
没›
的›
说›