Đọc nhanh: 沟通反射 (câu thông phản xạ). Ý nghĩa là: Phản xạ giao tiếp.
沟通反射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phản xạ giao tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟通反射
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 光 通过 焦点 后 发生 折射
- Ánh sáng khúc xạ sau khi đi qua tiêu điểm.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 他 的 沟通 能力 非常 好
- Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.
- 他 和 她 的 沟通 有些 困难
- Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
射›
沟›
通›