Đọc nhanh: 沟谷 (câu cốc). Ý nghĩa là: rãnh; cống; lạch.
沟谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh; cống; lạch
径流在地面上冲出的沟雨季沟中有流水,平时干涸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
谷›