Đọc nhanh: 沟灌 (câu quán). Ý nghĩa là: tưới rãnh (phương pháp tưới bằng cách dẫn nước vào các rãnh giữa các luống).
沟灌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tưới rãnh (phương pháp tưới bằng cách dẫn nước vào các rãnh giữa các luống)
灌溉的一种方法,在农作物行间挖沟培垄,把水引到沟里,水从边上渗入土垄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟灌
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他们 的 沟通 很 密切
- Giao tiếp của họ rất gần gũi.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 和 她 的 沟通 有些 困难
- Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
灌›