Đọc nhanh: 沟儿 (câu nhi). Ý nghĩa là: rãnh.
沟儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟儿
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
沟›