Đọc nhanh: 沛泽 (bái trạch). Ý nghĩa là: Đầm có nhiều cây cỏ mọc; chỗ có nhiều cầm thú trú ẩn. ◇Mạnh Tử 孟子: Viên hữu; ô trì; bái trạch đa nhi cầm thú chí 園囿; 汙池; 沛澤多而禽獸至 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下).Đầm lớn ở ấp Bái; tương truyền là chỗ Hán Cao Tổ chém con rắn trắng..
沛泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầm có nhiều cây cỏ mọc; chỗ có nhiều cầm thú trú ẩn. ◇Mạnh Tử 孟子: Viên hữu; ô trì; bái trạch đa nhi cầm thú chí 園囿; 汙池; 沛澤多而禽獸至 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下).Đầm lớn ở ấp Bái; tương truyền là chỗ Hán Cao Tổ chém con rắn trắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沛泽
- 她 的 体力 非常 充沛
- Sức lực của cô ấy rất dồi dào.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 她 落进 沼泽地 里
- Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 她 的 项链 有 一种 特别 的 泽
- Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沛›
泽›