Đọc nhanh: 协议文件 (hiệp nghị văn kiện). Ý nghĩa là: giấy giao kèo.
协议文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy giao kèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协议文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 他们 不想 交出 文件
- Họ không muốn giao các văn kiện.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
协›
文›
议›