Đọc nhanh: 沙西米 (sa tây mễ). Ý nghĩa là: sashimi (từ khóa).
沙西米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sashimi (từ khóa)
sashimi (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙西米
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 妈妈 在 厨房 里 沙米
- Mẹ đang sàng gạo ở trong bếp.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
米›
西›