Đọc nhanh: 沙示油 (sa thị du). Ý nghĩa là: dầu nóng.
沙示油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙示油
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 请 把 沙油 加入 菜里
- Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
油›
示›