Đọc nhanh: 浆刷 (tương xoát). Ý nghĩa là: chổi quét hồ. Ví dụ : - 用石灰浆刷墙。 quét tường bằng nước vôi.
浆刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chổi quét hồ
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浆刷
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 他 正在 给 电浆 枪 充电
- Anh ta đang sạc khẩu súng trường plasma của mình!
- 他 每天 早上 喝 豆浆
- Mỗi sáng anh ấy uống sữa đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
浆›