Đọc nhanh: 沙石 (sa thạch). Ý nghĩa là: cát và đá. Ví dụ : - 东池秋水清,历历见沙石 Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
沙石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cát và đá
sand and stones
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙石
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
石›