Đọc nhanh: 沙蚕 (sa tằm). Ý nghĩa là: chi Nereis, với các loài bao gồm giun cát và giun ngao.
沙蚕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi Nereis, với các loài bao gồm giun cát và giun ngao
genus Nereis, with species including the sandworm and the clam worm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙蚕
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 蚕沙 对 土壤 有益
- Phân tằm có lợi cho đất.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
蚕›