Đọc nhanh: 防沙防风 (phòng sa phòng phong). Ý nghĩa là: ngăn cát tránh gió.
防沙防风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn cát tránh gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防沙防风
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 防风林 可以 遮拦 大风
- rừng chắn gió có thể chắn gió to.
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 金融风险 需谨慎 防范
- Rủi ro tài chính cần phải được đề phòng cẩn thận.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
防›
风›