防沙防风 fáng shā fángfēng
volume volume

Từ hán việt: 【phòng sa phòng phong】

Đọc nhanh: 防沙防风 (phòng sa phòng phong). Ý nghĩa là: ngăn cát tránh gió.

Ý Nghĩa của "防沙防风" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防沙防风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn cát tránh gió

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防沙防风

  • volume volume

    - 防风林 fángfēnglín

    - rừng chắn gió

  • volume volume

    - 防风林 fángfēnglín dài

    - dải rừng ngăn gió.

  • volume volume

    - 防沙林 fángshālín dài

    - dải rừng chặn cát.

  • volume volume

    - 防风林 fángfēnglín 可以 kěyǐ 遮拦 zhēlán 大风 dàfēng

    - rừng chắn gió có thể chắn gió to.

  • volume volume

    - 木材 mùcái 经过 jīngguò 风干 fēnggàn 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐烂 fǔlàn

    - vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.

  • volume volume

    - 金融风险 jīnróngfēngxiǎn 需谨慎 xūjǐnshèn 防范 fángfàn

    - Rủi ro tài chính cần phải được đề phòng cẩn thận.

  • volume volume

    - zhè 一带 yīdài 防风林 fángfēnglín zhǎng 起来 qǐlai 沙漠 shāmò de 面貌 miànmào 就要 jiùyào 大大 dàdà 改观 gǎiguān

    - cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 三个 sāngè 队员 duìyuán 防守 fángshǒu 球门 qiúmén

    - Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao