Đọc nhanh: 沙盘 (sa bàn). Ý nghĩa là: sa bàn; bàn cát.
沙盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa bàn; bàn cát
用沙土做成的地形模型,一般用木盘盛着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙盘
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
盘›