Đọc nhanh: 沙悟净 (sa ngộ tịnh). Ý nghĩa là: Sa Tăng; Sa Ngộ Tĩnh.
沙悟净 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sa Tăng; Sa Ngộ Tĩnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙悟净
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 从 幻梦 中 醒悟 过来
- ra khỏi giấc mộng hão huyền
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
悟›
沙›