Đọc nhanh: 沙城暴 (sa thành bạo). Ý nghĩa là: bão cát.
沙城暴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bão cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙城暴
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 不要 自暴自弃 !
- Đừng giày xéo chính mình!
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
暴›
沙›