Đọc nhanh: 沙坝 (sa bá). Ý nghĩa là: Sa pa (thuộc Lao Cai).
✪ 1. Sa pa (thuộc Lao Cai)
沙壩越南地名属于老街省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙坝
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 他们 正在 努力 筑 堤坝
- Họ đang nỗ lực xây dựng đê.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
沙›