Đọc nhanh: 沙坪坝区 (sa bình bá khu). Ý nghĩa là: Quận Shapingba của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Shapingba của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Shapingba district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙坪坝区
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
坝›
坪›
沙›