Đọc nhanh: 沙坪坝 (sa bình bá). Ý nghĩa là: Quận Shapingba của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Shapingba của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Shapingba district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙坪坝
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 他们 正在 努力 筑 堤坝
- Họ đang nỗ lực xây dựng đê.
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
坪›
沙›