沓沓 dá dá
volume volume

Từ hán việt: 【đạp đạp】

Đọc nhanh: 沓沓 (đạp đạp). Ý nghĩa là: Lảm nhảm nhiều lời. ◎Như: tiếu ngữ đạp đạp 笑語沓沓 cười nói lảm nhảm. Nhanh; vội. ◇Hán Thư 漢書: Kị đạp đạp 騎沓沓 (Lễ nhạc chí 禮樂志) Phi (ngựa) nhanh..

Ý Nghĩa của "沓沓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沓沓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lảm nhảm nhiều lời. ◎Như: tiếu ngữ đạp đạp 笑語沓沓 cười nói lảm nhảm. Nhanh; vội. ◇Hán Thư 漢書: Kị đạp đạp 騎沓沓 (Lễ nhạc chí 禮樂志) Phi (ngựa) nhanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沓沓

  • volume volume

    - 一沓 yīdá 信纸 xìnzhǐ

    - một xấp giấy viết thơ.

  • volume volume

    - 一沓 yīdá zi 钞票 chāopiào

    - Một xấp tiền giấy.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 拖沓 tuōtà

    - làm việc lề mề

  • volume volume

    - 文字 wénzì 繁冗 fánrǒng 拖沓 tuōtà

    - văn chương dài dòng.

  • volume volume

    - zhe 一沓 yīdá 票儿 piàoér

    - Cô ấy cầm một xấp tiền.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 订单 dìngdān 沓至 tàzhì

    - Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén lái 应接不暇 yìngjiēbùxiá

    - Bệnh nhân đến nườm nượp, không thể tiếp ứng kịp.

  • volume volume

    - 书沓 shūdá hěn gāo

    - Chồng sách rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EA (水日)
    • Bảng mã:U+6C93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình