滂沛 pāng pèi
volume volume

Từ hán việt: 【bàng bái】

Đọc nhanh: 滂沛 (bàng bái). Ý nghĩa là: Nước chảy mênh mông. Hình dung máu chảy lai láng. ◇Trương Trạc 張鷟: Tu du nhị xà đấu; bạch giả thôn hắc xà; đáo thô xứ; khẩu lưỡng ách giai liệt; huyết lưu bàng phái 須臾二蛇鬥; 白者吞黑蛇; 到粗處; 口兩嗌皆裂; 血流滂沛 (Triều dã thiêm tái 朝野僉載; Quyển ngũ). Thế mưa lớn mạnh. ◇Hán Thư 漢書: Vân phi dương hề vũ bàng phái; vu tư đức hề lệ vạn thế 雲飛揚兮雨滂沛; 于胥德兮麗萬世 (Dương Hùng truyện thượng 揚雄傳上). Mượn chỉ ân trạch rộng lớn. ◇Chu Thục Chân 朱淑真: Tứ hải hàm mông bàng phái ân; Cửu châu tận giải tiêu ngao khổ 四海咸蒙滂沛恩; 九州盡解焦熬苦 (Hỉ vũ 喜雨). Hình dung khí thế mạnh mẽ..

Ý Nghĩa của "滂沛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滂沛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nước chảy mênh mông. Hình dung máu chảy lai láng. ◇Trương Trạc 張鷟: Tu du nhị xà đấu; bạch giả thôn hắc xà; đáo thô xứ; khẩu lưỡng ách giai liệt; huyết lưu bàng phái 須臾二蛇鬥; 白者吞黑蛇; 到粗處; 口兩嗌皆裂; 血流滂沛 (Triều dã thiêm tái 朝野僉載; Quyển ngũ). Thế mưa lớn mạnh. ◇Hán Thư 漢書: Vân phi dương hề vũ bàng phái; vu tư đức hề lệ vạn thế 雲飛揚兮雨滂沛; 于胥德兮麗萬世 (Dương Hùng truyện thượng 揚雄傳上). Mượn chỉ ân trạch rộng lớn. ◇Chu Thục Chân 朱淑真: Tứ hải hàm mông bàng phái ân; Cửu châu tận giải tiêu ngao khổ 四海咸蒙滂沛恩; 九州盡解焦熬苦 (Hỉ vũ 喜雨). Hình dung khí thế mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂沛

  • volume volume

    - 充沛 chōngpèi

    - tràn trề; chan chứa.

  • volume volume

    - 年青人 niánqīngrén 精力充沛 jīnglìchōngpèi

    - Người trẻ tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - de 精力 jīnglì 非常 fēicháng 充沛 chōngpèi

    - Năng lượng của anh ấy rất dồi dào.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men de 体力 tǐlì hěn 充沛 chōngpèi

    - Thể lực của bọn trẻ rất dồi dào.

  • volume volume

    - de 体力 tǐlì 非常 fēicháng 充沛 chōngpèi

    - Sức lực của cô ấy rất dồi dào.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 充沛 chōngpèi le 活力 huólì

    - Ý tưởng của anh ấy tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 瘦长 shòucháng 结实 jiēshí de 身体 shēntǐ 看上去 kànshangqu 精力充沛 jīnglìchōngpèi

    - Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.

  • volume volume

    - 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó

    - mưa rất to; mưa như trút nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bái , Phái
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJB (水十月)
    • Bảng mã:U+6C9B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Pāng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYBS (水卜月尸)
    • Bảng mã:U+6EC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình