Đọc nhanh: 沐浴用品 (mộc dục dụng phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm tắm.
沐浴用品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm tắm
bath product
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐浴用品
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 他 喜欢 用 香草 沐发
- Anh ấy thích gội đầu bằng thảo mộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
沐›
浴›
用›