Đọc nhanh: 沐浴球 (mộc dục cầu). Ý nghĩa là: Bông tắm.
沐浴球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bông tắm
沐浴球又称浴球、浴花,英文名字是bath ball或者bath flower。在蒸桑拿或洗澡时将沐浴露放入浴球上起泡后轻擦肌肤 ,产生大量的泡沫,品种繁多,一般是以聚乙烯(PE)为材料的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐浴球
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 这种 沐浴露 很 划算
- Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沐›
浴›
球›