Đọc nhanh: 河乌 (hà ô). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gáo họng trắng (Cinclus cinclus).
河乌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gáo họng trắng (Cinclus cinclus)
(bird species of China) white-throated dipper (Cinclus cinclus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河乌
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
河›