Đọc nhanh: 沉脉 (trầm mạch). Ý nghĩa là: mạch ẩn.
沉脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch ẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉脉
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
脉›