沉潜 chénqián
volume volume

Từ hán việt: 【trầm tiềm】

Đọc nhanh: 沉潜 (trầm tiềm). Ý nghĩa là: Yên lặng, để dành, tự sở hữu.

Ý Nghĩa của "沉潜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉潜 khi là Động từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. Yên lặng

quiet

✪ 2. để dành

reserved

✪ 3. tự sở hữu

self-possessed

✪ 4. để đắm mình trong (nghiên cứu, v.v.)

to immerse oneself in (study etc)

✪ 5. giữ một cấu hình thấp

to keep a low profile

✪ 6. nằm thấp

to lie low

✪ 7. ẩn mình dưới nước

to lurk under water

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉潜

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 潜在 qiánzài de 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.

  • volume volume

    - 为人处世 wéirénchǔshì de 30 tiáo 潜规则 qiánguīzé

    - 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú xià zi 沉不住气 chénbúzhùqì le

    - Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 沉默 chénmò le 几分钟 jǐfēnzhōng

    - Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一旁 yīpáng 十分 shífēn 沉默 chénmò

    - Họ rất trầm mặc ngồi một bên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 秘密 mìmì 潜入 qiánrù 国境 guójìng

    - Họ bí mật lẻn vào biên giới.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 很大 hěndà de 潜力 qiánlì

    - Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao