Đọc nhanh: 沉潜 (trầm tiềm). Ý nghĩa là: Yên lặng, để dành, tự sở hữu.
沉潜 khi là Động từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. Yên lặng
quiet
✪ 2. để dành
reserved
✪ 3. tự sở hữu
self-possessed
✪ 4. để đắm mình trong (nghiên cứu, v.v.)
to immerse oneself in (study etc)
✪ 5. giữ một cấu hình thấp
to keep a low profile
✪ 6. nằm thấp
to lie low
✪ 7. ẩn mình dưới nước
to lurk under water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉潜
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
潜›