沈丘 shěn qiū
volume volume

Từ hán việt: 【trầm khâu】

Đọc nhanh: 沈丘 (trầm khâu). Ý nghĩa là: Quận Shenqiu ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.

Ý Nghĩa của "沈丘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沈丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Shenqiu ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam

Shenqiu county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈丘

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 每丘 měiqiū 田地 tiándì dōu yǒu 灌溉系统 guàngàixìtǒng

    - Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • volume volume

    - 學校 xuéxiào zài 山丘 shānqiū 頂上 dǐngshàng

    - Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.

  • volume volume

    - cāi 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè 带来 dàilái 这里 zhèlǐ de

    - Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng qiū

    - Tớ họ Khưu.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 许多 xǔduō 丘陵 qiūlíng

    - Ở đây có nhiều đồi.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng shěn

    - Bạn tôi họ Thẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chén , Shěn , Tán
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELBU (水中月山)
    • Bảng mã:U+6C88
    • Tần suất sử dụng:Cao