Đọc nhanh: 沈丘 (trầm khâu). Ý nghĩa là: Quận Shenqiu ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.
沈丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Shenqiu ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam
Shenqiu county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈丘
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 學校 在 山丘 頂上
- Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 我姓 丘
- Tớ họ Khưu.
- 这里 有 许多 丘陵
- Ở đây có nhiều đồi.
- 我 的 朋友 姓 沈
- Bạn tôi họ Thẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
沈›