沈括 shěnkuò
volume volume

Từ hán việt: 【trầm quát】

Đọc nhanh: 沈括 (trầm quát). Ý nghĩa là: Shen Kuo (1031-1095), đa thần Trung Quốc, nhà khoa học và chính khách triều Tống, tác giả của tiểu luận Hồ bơi trong mơ 夢溪筆談 | 梦溪笔谈.

Ý Nghĩa của "沈括" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沈括 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Shen Kuo (1031-1095), đa thần Trung Quốc, nhà khoa học và chính khách triều Tống, tác giả của tiểu luận Hồ bơi trong mơ 夢溪筆談 | 梦溪笔谈

Shen Kuo (1031-1095), Chinese polymath, scientist and statesman of Song dynasty, author of Dream Pool Essays 夢溪筆談|梦溪笔谈 [MèngXi1Bi3tán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈括

  • volume volume

    - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • volume volume

    - 包括 bāokuò de 生父 shēngfù

    - Kể cả cha ruột của tôi.

  • volume volume

    - 儒家 rújiā 经典 jīngdiǎn 包括 bāokuò 论语 lúnyǔ 孟子 mèngzǐ

    - Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn 包括 bāokuò 所有 suǒyǒu 费用 fèiyòng

    - Dự toán bao gồm tất cả chi phí.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào de 修行 xiūxíng 包括 bāokuò 冥想 míngxiǎng

    - Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.

  • volume volume

    - 包括 bāokuò zài 乐队 yuèduì chuī 长号 chánghào

    - Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?

  • volume volume

    - 保修 bǎoxiū 服务 fúwù 包括 bāokuò 免费 miǎnfèi 修理 xiūlǐ

    - Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.

  • volume volume

    - 生长 shēngzhǎng zài 沈阳 shěnyáng

    - Anh ấy lớn lên ở Thẩm Dương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuò
    • Âm hán việt: Hoạt , Quát
    • Nét bút:一丨一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJR (手竹十口)
    • Bảng mã:U+62EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chén , Shěn , Tán
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELBU (水中月山)
    • Bảng mã:U+6C88
    • Tần suất sử dụng:Cao