Đọc nhanh: 沈丘县 (trầm khâu huyện). Ý nghĩa là: Quận Shenqiu ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Shenqiu ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam
Shenqiu county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈丘县
- 任丘 在 河北 很 有名
- Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 这里 有 许多 丘陵
- Ở đây có nhiều đồi.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 生长 在 沈阳
- Anh ấy lớn lên ở Thẩm Dương.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
县›
沈›