Đọc nhanh: 汽轮机轴 (khí luân cơ trục). Ý nghĩa là: Trục tubine.
汽轮机轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trục tubine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽轮机轴
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 轮轴 发涩 , 该 上 油 了
- Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
汽›
轮›
轴›