Đọc nhanh: 机轴 (cơ trục). Ý nghĩa là: cây thông, trục (trong máy).
机轴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây thông
arbor
✪ 2. trục (trong máy)
shaft (in a machine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机轴
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
轴›