Đọc nhanh: 汽轮机油专用 (khí luân cơ du chuyên dụng). Ý nghĩa là: dầu chuyên dùng cho tuabine.
汽轮机油专用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu chuyên dùng cho tuabine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽轮机油专用
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
机›
汽›
油›
用›
轮›