Đọc nhanh: 沉池 (trầm trì). Ý nghĩa là: Bể lắng cặn.
沉池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bể lắng cặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉池
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他们 在 池子 里 游泳
- Họ đang bơi trong hồ.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
沉›