Đọc nhanh: 汽车雨刷 (khí xa vũ xoát). Ý nghĩa là: Cần gạt nước ô tô.
汽车雨刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cần gạt nước ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车雨刷
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 把 汽车 冲刷 得 干干净净
- giội rửa ô-tô sạch bóng.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 中彩 得 了 辆 汽车
- Anh ấy đã trúng giải thưởng được một chiếc ô tô trong cuộc xổ số.
- 他 展示 了 新款 汽车
- Anh ấy đã trưng bày mẫu xe hơi mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
汽›
车›
雨›