Đọc nhanh: 后刮 (hậu quát). Ý nghĩa là: gạt sau.
后刮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạt sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后刮
- 黄花 后生
- trai tân
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 刮痧 后 皮肤 会 有 红印
- Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
后›