Đọc nhanh: 汽车厂 (khí xa xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy sản xuất ô tô.
汽车厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy sản xuất ô tô
car factory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车厂
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 这家 工厂 生产 汽车
- Nhà máy này sản xuất ô tô.
- 他 把 汽车 送到 修车 厂 修理
- Anh ta đưa chiếc xe hơi đến nhà máy sửa chữa để sửa lại.
- 这座 工厂 生产 汽车零件
- Nhà máy này sản xuất phụ tùng ô tô.
- 我 爸爸 有家 汽车 修理厂
- Bố tôi có một cửa hàng sửa chữa ô tô.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
汽›
车›