汽碾 qì niǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khí niễn】

Đọc nhanh: 汽碾 (khí niễn). Ý nghĩa là: máy nén; máy lăn; xe lu lăn đường chạy bằng hơi nước.

Ý Nghĩa của "汽碾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汽碾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy nén; máy lăn; xe lu lăn đường chạy bằng hơi nước

压路机的一种,用蒸汽发动机做动力机也叫汽碾子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽碾

  • volume volume

    - 汽碾 qìniǎn zi

    - cối xay hơi nước.

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - zài 汽水 qìshuǐ

    - Anh ấy đang uống nước ngọt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 汽水 qìshuǐ

    - Anh ấy thích uống nước ngọt.

  • volume volume

    - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • volume volume

    - mǎi 汽车零件 qìchēlíngjiàn le

    - Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào 汽油味 qìyóuwèi jiù gàn huì

    - Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.

  • - 他们 tāmen de 水疗 shuǐliáo 中心 zhōngxīn yǒu 一个 yígè 蒸汽浴 zhēngqìyù 非常 fēicháng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Niǎn , Niàn
    • Âm hán việt: Chiển , Niển , Niễn , Triển
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRSTV (一口尸廿女)
    • Bảng mã:U+78BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình