Đọc nhanh: 碾坊 (niễn phường). Ý nghĩa là: phường xay sát.
碾坊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phường xay sát
把谷物碾成米或面的作坊也叫碾房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾坊
- 汽碾 子
- cối xay hơi nước.
- 我要 用 匕首 碾碎 种子
- Tôi sẽ dùng dao găm của mình để nghiền hạt.
- 村口 牌坊 独具特色
- Cổng miếu thờ ở đầu làng có nét độc đáo riêng.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 桂花 坊 内 笑声 不断
- Trong hẻm Hoa Quế tiếng cười không ngớt.
- 牌坊下 站 着 许多 人
- Rất đông người đứng dưới cổng chào.
- 村口 有 一座 古老 的 牌坊
- Cổng làng có cổng chào cổ.
- 院子 里 有 一个 碾
- Có một cối xay trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坊›
碾›